Nói về từ vựng Hàn Quốc thì rất đa dạng , phong phú và học mãi có khi vẫn chưa hết . Nhưng không có nghĩa chúng ta dừng lại mà phải trau dồi hằng ngày trình độ tiếng Hàn . Dù bạn đang ở đâu và làm gì thì ngôn ngữ luôn là điều quan trọng nhất , nó không chỉ giúp chúng ta giao tiếp mà còn giúp chúng ta hiểu về văn hóa của một đất nước , tìm hiểu bản chất của một con người . Những bài học về từ vựng Hàn Quốc tại page Người Việt ở Hàn Quốc sẽ giúp các bạn hiểu nhiều hơn về ngôn ngữ Hàn Quốc , giúp ích cho các bạn trong việc học tập và sinh sống hằng ngày . Hãy cùng chúng mình bổ sung kiến thức và làm điều gì đó thật tốt đep nhé .

| STT | Tiếng Hàn | Tiếng Việt |
| CÁC LOẠI GIA VỊ | ||
| 1 | 고추 | quả ớt |
| 2 | 빨간고추 | quả ớt đỏ |
| 3 | 풋고추 | quả ớt xanh |
| 4 | 말린고추 | ớt khô |
| 5 | 고추가루 | ớt bột |
| 6 | 고추장 | tương ớt |
| 7 | 중국파슬리 | ngò tàu |
| 8 | 생선소스 | nước mắm |
| 9 | 마늘 | tỏi |
| 10 | 생강 | gừng |
| 11 | 계피 | quế |
| 12 | 고수풀 | rau mùi, ngò |
| 13 | 머스타드 | mù tạt |
| 14 | 기름 | dầu ăn |
| 15 | 박하 | bạc hà |
| 16 | 사프란 | nghệ |
| 17 | 소금 | muối |
| 18 | 설탕 | đường |
| 19 | 간장 | tương, xì dầu |
| 20 | 식초 | giấm |
| 21 | 파슬리 | mùi tây |
| 22 | 백리향 | xạ hương |
| 23 | 올리브유 | dầu ô liu |
| 24 | 참기름 | dầu mè |
| 25 | 미원/화학주미료 | bột ngọt |
| 26 | 된장 | tương đậu |
| 27 | 국자 | cái muôi lớn |
| DỤNG CỤ NẤU ĂN | ||
| 28 | 냄비 | nồi có nắp |
| 29 | 숫가락 | thìa |
| 30 | 젓가락 | đũa |
| 31 | 수저 | thìa và đũa |
| 32 | 사발/그릇 | bát |
| 33 | 접시 | đĩa |
| 34 | 칼 | dao |
| 35 | 티스픈 | thìa cà phê |
| 36 | 컵 | cốc |
| 37 | 유리잔 | cốc thủy tinh |
| 38 | 포도주잔 | cốc uống rượu vang |
| 39 | 손잡이없는 컵 | cốc không có tay cầm |
| 40 | 쟁반 | khay |
| 41 | 식탁 | bàn ăn |
| 42 | 식탁보 | khăn trải bàn |
| 43 | 네프킨 | khăn ăn |
| 44 | 앞치마 | tạp dề |
| 45 | 솥밥 | nồi cơm điện |
| 46 | 압력솥 | nồi áp suất |
| 47 | 프라이펜 | chảo |
| 48 | 냄비 | nồi, xoong |
| 49 | 다라 (양푼) | thau |
| 50 | 소쿠리 | rổ |
| 51 | 난로 | bếp lò |
| 52 | 가스난로 | bếp ga |
| 53 | 전기난로 | bếp điện |
| 54 | 바가지 | gàu đựng nước |
| 55 | 냉장고 | tủ lạnh |
| 56 | 냉 장 실 | tủ lạnh lớn |
| 57 | 이수씨개 | tăm |
| CÁC HOẠT ĐỘNG TRONG NHÀ BẾP | ||
| 58 | 갈다 | nạo |
| 59 | 계속 저어주다 | khuấy (đều, liên tục) |
| 60 | 굽다 | nướng (lò) |
| 61 | 긁어 내다 | cạo, nạo |
| 62 | 기름에 튀기다 | chiên, rán ngập dầu |
| 63 | 깍둑썰기 | xắt hình vuông, xắt hạt lựu |
| 64 | 깨끗이 씻다 | rửa kỹ, rửa sạch |
| 65 | 껍질을 벗기다 | lột vỏ |
| 66 | 꼬챙이를 꿰다 | xiên, ghim |
| 67 | 끊이다 | nấu, luộc, nấu sôi |
| 68 | 넣다 | bỏ vào, cho vào, thêm vào (nồi) |
| 69 | 네 조각으로 자르다 | cắt làm tư |
| 70 | 눌러 짜내다 | ép, ấn, nhận |
| 71 | 담그다 | nhúng ướt, ngâm |
| 72 | 데치다 | trần, nhúng |
| 73 | 맛을 보다 | nếm |
| 74 | 반으로 자르다 | bổ đôi |
| 75 | 볶다 | chiên, xào |
| 76 | 빻다 | tán, nghiền nát, giã nhỏ |
| 77 | 뼈를 발라내다 | rút xương |
| 78 | 새우의 똥을 제거하다 | lấy chỉ lưng tôm |
| 79 | 설탕으로 맛을 낸다 | bỏ đường, nêm đường |
| 80 | 설탕을 뿌리다 | rắc đường |
| 81 | 쌀을 씻다 | vo gạo |
| 82 | 압력솥으로 요리하다 | nấu bằng nồi áp suất |
| 83 | 얇게 썰다 | xắt lát |
| 84 | 자르다 | cắt, thái, lạng |
| 85 | 잘게 다진다 | bằm nhỏ, băm nhỏ |
| 86 | 잡아 당기다 | lược, lọc |
| 87 | 장식하다 | trình bày, trang trí |
| 88 | 정사각형으로 칼질하다 | thái miếng vuông |
| 89 | 짜내다 | vắt, ép |
| 90 | 쪼개다 | chẻ, tước |
| 91 | 찌다 | chưng, hấp |
| 92 | 찧다, 빻다 | đập giập |
| 93 | 채워 넣다 | nhồi, dồn |
| 94 | 프라이팬에 살짝 튀기다 | chiên (rán) áp chảo, chiên ít mỡ |
| 95 | 해동하다 | rã đông |
| 96 | 후추로 양념하다 | rắc tiêu, bỏ tiêu vào |
| 97 | 휘젓다 | khuấy, quậy, đảo |
| 98 | 흔들다 | lắc |
| CÁC NGUYÊN LIỆU NẤU ĂN | ||
| 99 | 가루 | bột |
| 100 | 가지 | cà tím |
| 101 | 각사탕 | đường phèn |
| 102 | 감자 | khoai tây |
| 103 | 건새우 | tôm khô |
| 104 | 게 | cua |
| 105 | 게살 | thịt cua |
| 106 | 고구마 | khoai lang |
| 107 | 고수(코리앤더) | ngò rí, ngò, rau mùi |
| 108 | 고추 | ớt |
| 109 | 고추가루 | ớt bột |
| 110 | 공심채 | rau muống |
| 111 | 굴 소스 | dầu hàu |
| 112 | 꼬막조개 | sò huyết |
| 113 | 꼬치 | que, cái xiên (để nướng thịt) |
| 114 | 꽃상추 | rau diếp xoăn, xà lách dún |
| 115 | 내장 | lòng |
| 116 | 녹말가루 | bột năng, bột mì tinh |
| 117 | 녹후추 | tiêu xanh |
| 118 | 논 허프 | rau om, ngò om |
| 119 | 느타리버섯 | nấm bào ngư |
| 120 | 다섯 종류의 향신료 | ngũ vị hương |
| 121 | 다진 돼지고기 | thịt lợn (heo) xay |
| 122 | 다진 레몬그라스 | sả băm |
| 123 | 당근 | cà rốt, củ cải đỏ |
| 124 | 당면 | bún tàu, miến |
| 125 | 대나무 꼬치 | que tre |
| 126 | 대두 | đậu nành, đỗ tương |
| 127 | 달걀 | trứng |
| 128 | 달걀 | trứng gà |
| 129 | 닭가슴살 | ức gà |
| 130 | 닭고기 | thịt gà |
| 131 | 닭날개 | cánh gà |
| 132 | 닭다리 | đùi gà |
| 133 | 닭의 간 | gan gà |
| 134 | 동충하초 | nấm tuyết (khô), mai tuyết nhĩ |
| 135 | 돼지비계 | mỡ heo, mỡ lợn |
| 136 | 두부 | đậu hũ, đậu phụ |
| 137 | 두부피 | tàu hũ ky miếng |
| 138 | 들깻잎 | lá tía tô |
| 139 | 딜 | thì là |
| 140 | 땅콩 | đậu phộng, lạc |
| 141 | 라이스페이퍼 | bánh tráng, bánh đa |
| 142 | 레드 비트 | củ dền |
| 143 | 레몬 | chanh |
| 144 | 레몬그라스 | sả |
| 145 | 레몬바질 | húng chanh |
| 146 | 롱코리앤더/서양고수 | ngò gai |
| 147 | 마 | khoai mỡ |
| 148 | 마늘 | củ tỏi |
| 149 | 마늘 한 쪽 | tép tỏi |
| 150 | 말라바 시금치 | mồng tơi |

BTV7