22 TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ KHIẾU NẠI MUA SẮM

i về từ vựng Hàn Quốc thì rất đa dạng , phong phú và học mãi có khi vẫn chưa hết . Nhưng không có nghĩa chúng ta dừng lại mà phải trau dồi hằng ngày trình độ tiếng Hàn . Dù bạn đang ở đâu và làm gì thì ngôn ngữ luôn là điều quan trọng nhất , nó không chỉ giúp chúng ta giao tiếp mà còn giúp chúng ta hiểu về văn hóa của một đất nước , tìm hiểu bản chất của một con người . Những bài học về từ vựng Hàn Quốc tại page Người Việt ở Hàn Quốc sẽ giúp các bạn hiểu nhiều hơn về ngôn ngữ Hàn Quốc , giúp ích cho các bạn trong việc học tập và sinh sống hằng ngày . Hãy cùng chúng mình bổ sung kiến thức và làm điều gì đó thật tốt đep nhé .Nói về từ vựng Hàn Quốc thì rất đa dạng , phong phú và học mãi có khi vẫn chưa hết . Nhưng không có nghĩa chúng ta dừng lại mà phải trau dồi hằng ngày trình độ tiếng Hàn .

 

STT Tiếng Hàn Tiếng Việt
1 불량품 hàng lỗi
2 신제품 hàng mới
3 고장나다 hỏng hóc
4 바꾸다 đổi hàng
5 반품하다 trả hàng
6 파손되다 bị hỏng, hư hại
7 환불하다 hoàn tiền
8 디자인/색상에불만이있다 không hài lòng về thiết kế/màu sắc
9 수리서비스 dịch vụ sửa chữa
10 얼룩이있다 có vết ố
11 영수증 hoá đơn
12 옷이꽉끼다 áo chật
13 옷이꽉헐렁하다 áo rộng
14 유통기한이지나다 quá hạn sử dụng
15 음식이상하다 thực phẩm hỏng
16 이물질이들어있다 có tạp chất bên trong
17 작동이안되다 không hoạt động
18 전원이켜지지않다 không có điện nguồn
19 제품을개봉하다 mở sản phẩm
20 제품을사용하다 sử dụng sản phẩm
21 포장을뜯다 mở gói
22 품질이떨어지다 chất lượng giảm sút

 

Chúc các bạn học tốt 

BTV7