685 từ vựng tiếng Nhật N5 bạn không thể bỏ qua! (Phần 1)

Đối với những bạn đang học tiếng Nhật thì hẳn là không còn xa lạ gì với kì thi Kiểm tra Năng lực tiếng Nhật JLPT. Kì thi này phân thành 5 trình độ với độ khó tăng dần từ N5 -> N1. Cột mốc đầu tiên bạn cần vượt qua chính là trình độ N5, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn 685 từ vựng cần thiết để bạn đạt được N5 một cách dễ dàng và hiệu quả.

Bắt đầu học ngay thôi!

Tổng hợp 685 từ vựng tiếng Nhật N5

685-tu-vung-tieng-nhat-n5-ban-khong-bo-qua1

あお Màu xanh da trời (danh từ)
あおい 青い Xanh (tính từ)
あか Màu đỏ (danh từ)
あかい 赤い Đỏ (tính từ)
あかるい 明るい Sáng
あき Mùa Thu
あく 開く Để mở
あける 開ける Mở
あげる 上げる Cho/ Đưa
あさ Buổi sáng
あさごはん 朝ごはん Bữa (ăn) sáng
あさって Ngày mốt (tương lai) ≠ ngày kia (quá khứ)
あし Chân
あした 明日 Ngày mai
あそこ Chỗ đó/ Nơi đó
あそぶ 遊ぶ Chơi đùa
あたたかい 暖かい Ấm áp
あたま Cái đầu
あたらしい 新しい Mới/ Mới mẻ
あちら Chỗ kia (cách xa người nói và người nghe)
あつい 暑い Nóng
あつい 熱い Nóng (nhiệt độ của vật khi ta chạm vào)
あつい 厚い Dầy
あっち Ở đó/ Ở đằng kia
あと Sau/ Sau đó/ Sau khiVd: そのあと Sau đó
あなた Bạn (đại từ nhân xưng, ngôi thứ hai)
あに Anh trai (của mình/ của tôi)
あね Chị gái (của mình/ của tôi)
あの Umm….Dùng để gây sự chú ý, hoặc thể hiện sự ngập ngừng

685-tu-vung-tieng-nhat-n5-ban-khong-bo-qua2

あの Cái đó – Đứng trước danh từ chỉ vật ở xa người nói và người nghe
アパート Căn hộ
あびる 浴びる Tắm§  Tắm bằng vòi senシャワーを浴びる
あぶない 危ない Nguy hiểm
あまい 甘い Ngọt
….あまり…. Không … lắm (dùng với thể phủ định)あまり。。。。。ません。§  Không hiểu lắm.

あまりわかりません。

§  Không rộng lắm.

あまりひろくないです。

あめ Mưa
あめ Kẹo
あらう 洗う Rửa
ある Có (nói chung, chỉ sự hiện diện dùng cho đồ vật, thường đi chng với trợ từ が)§  Trên bàn có cái túi xách.つくえのうえにかばんがあります。
あるく 歩く Đi bộ
あれ Cái kia, kia
いい/よい Tốt/ Đẹp
いいえ Không (dùng để phủ định)
いう 言う Nói
いえ Nhà(うち cũng là nhà và thường được sử dụng nhiều hơn いえ)
いかが Như thế nào?§  Anh cảm thấy thế nào?/ Anh khỏe không?あなたはいかがですか。いかがですか chỉ dùng khi hai người gặp lại nhau sau một thời gian dài, hoặc khi một người vừa trải qua một sự việc nào đó như bệnh, gặp chuyện đau buồn hoặc một bước ngoặt quan trọng trong cuộc đời.
いく 行く Đi
いくつ Bao nhiêu tuổi? Bao nhiêu cái?§  Ông được bao nhiêu rồi nhỉ?おいくつですか。(dùng để hỏi tuổi, lịch sựhơn なんさい)
いくら Bao nhiêu (tiền)?

Mong rằng bài viết này đã cung cấp những từ vựng cần thiết cho hành trình chinh phục N5 của bạn. Hãy ôn tập từ vựng thường xuyên bằng flashcards hoặc Ứng dụng Minder để đạt hiệu quả cao nhất bạn nhé!

Nguồn: tiengnhat.minder.vn