70 từ vựng tiếng Hàn về chủ đề thời trang và quần áo
Nói về từ vựng Hàn Quốc thì rất đa dạng , phong phú và học mãi có khi vẫn chưa hết . Nhưng không có nghĩa chúng ta dừng lại mà phải trau dồi hằng ngày trình độ tiếng Hàn . Dù bạn đang ở đâu và làm gì thì ngôn ngữ luôn là điều quan trọng nhất , nó không chỉ giúp chúng ta giao tiếp mà còn giúp chúng ta hiểu về văn hóa của một đất nước , tìm hiểu bản chất của một con người . Những bài học về từ vựng Hàn Quốc tại page Người Việt ở Hàn Quốc sẽ giúp các bạn hiểu nhiều hơn về ngôn ngữ Hàn Quốc , giúp ích cho các bạn trong việc học tập và sinh sống hằng ngày . Hãy cùng chúng mình bổ sung kiến thức và làm điều gì đó thật tốt đep nhé .Nói về từ vựng Hàn Quốc thì rất đa dạng , phong phú và học mãi có khi vẫn chưa hết . Nhưng không có nghĩa chúng ta dừng lại mà phải trau dồi hằng ngày trình độ tiếng Hàn . Dù bạn đang ở đâu và làm gì thì ngôn ngữ luôn là điều quan trọng nhất , nó không chỉ giúp chúng ta giao tiếp mà còn giúp chúng ta hiểu về văn hóa của một đất nước , tìm hiểu bản chất của một con người . Những bài học về từ vựng Hàn Quốc tại page Người Việt ở Hàn Quốc sẽ giúp các bạn hiểu nhiều hơn về ngôn ngữ Hàn Quốc , giúp ích cho các bạn trong việc học tập và sinh sống hằng ngày . Hãy cùng chúng mình bổ sung kiến thức và làm điều gì đó thật tốt đep nhé .
STT | Tiếng Hàn | Tiếng Việt |
1 | 겉옷 | áo ngoài |
2 | 속옷 | áo trong |
3 | 숙녀복 | quần áo phụ nữ |
4 | 아동복 | quần áo trẻ em |
5 | 내복 | quần áo lót, quần áo mặc trong |
6 | 잠옷 | quần áo ngủ |
7 | 운동복. 체육복 | quần áo mặc khi vận động, thể dục |
8 | 수영복 | quần áo bơi, áo tắm |
9 | 잠바 | áo khoác ngoài |
10 | 자켓 | áo jacket |
11 | 셔츠 | sơ mi |
12 | 티셔츠 | áo shirts ngắn tay hình chữ T |
13 | 와이셔츠 | áo sơ mi |
14 | 바지 | quần |
15 | 반바지 | quần soóc |
16 | 청바지 | quần bò |
17 | 치마 | váy |
18 | 블라우스 | áo cánh |
19 | 스웨터 | áo len dài tay |
20 | 원피스 | áo liền một mảnh gồm cả áo trên và dưới |
21 | 드레스 | một loại áo one-piece bó eo |
22 | 투피스 | một bộ bao gồm áo trên và váy dưới |
23 | 양복 | áo vest |
24 | 한복 | Trang phục truyền thống của Hàn quốc |
25 | 팬티 | quần lót |
26 | 브라 | áo nịt ngực |
27 | 속셔츠 | áo lót trong, áo lồng |
28 | 팬츠 | áo quần thể thao, áo lót nam, áo bơi |
29 | 언더워어(underwear) | quần lót nam |
30 | 속바지 | quần trong, quần lót |
31 | 남방 | áo sơ mi |
32 | 나시 | áo hai dây |
33 | 티셔츠 | áo phông |
34 | 원피스 | đầm |
35 | 스커트 | váy |
36 | 미니 스커트 | váy ngắn |
37 | 반바지 | quần soóc |
38 | 청바지 | quần jean |
39 | 잠옷 | áo ngủ |
40 | 반팔 | áo ngắn tay |
41 | 긴팔 | áo dài tay |
42 | 조끼 | áo gi-lê |
43 | 외투 | áo khoác, áo choàng |
44 | 비옷/우비 | áo mưa |
45 | 내의 | quần áo lót |
46 | 티셔츠 | áo thun |
47 | 양복 | com lê |
48 | 슬리프 | dép đi trong nhà (slipper) |
49 | 신발 | giầy dép |
50 | 손수건 | khăn tay |
51 | 숄 | khăn choàng vai (shawl) |
52 | 스카프 | khăn quàng cổ (scarf) |
53 | 앞치마 | tạp dề |
54 | 벨트 | thắt lưng (belt) |
CHẤT LIỆU LÀM QUẦN ÁO | ||
55 | 면 | cottonµ |
56 | 마 | hemp – sợi gai dầu |
57 | 모 | fur – lông thú |
58 | 견 | silk – lụa |
59 | 레이온 | rayon – tơ nhân tạo |
60 | 나일론 | nylon |
61 | 울 | wool – len |
ĐỘNG TỪ LIÊN QUAN ĐẾN QUẦN ÁO | ||
62 | 옷을 입다 | mặc quần áo |
63 | 신을 신다 | đi giày, mang giày |
64 | 신을 벗다 | cởi giày |
65 | 양말을 신다 | đi tất, mang tất |
66 | 모자를 쓰다 | đội mũ |
67 | 안경을 쓰다 | đeo kính |
68 | 장갑을 끼다 | đeo găng tay |
69 | 넥타이를 매다 | đeo cà vạt |
70 | 시계를 차다 | đeo đồng hồ |
BTV7