Từ vựng tiếng Hàn về Truyền Thông

Từ vựng theo chuyên ngành chủ đề Từ vựng tiếng Hàn về truyền thông. Dù không làm trong truyền thông cũng không sao, chúng ta luôn luôn tiếp xúc với báo giấy, báo mạng, tin tức, sự kiện trên đài phát thanh, đài truyền hình đúng không. Đây là chủ đề gần gũi và thường thấy trong đời sống hàng ngày.

간행하다: in ấn

검열하다: kiểm duyệt

게재하다: đăng bài

경제면: trang kinh tế

고류: tiền nhuận bút

공개방송: phát hành công khai

Hình ảnh có liên quan

공저: cùng biên soạn

광고면: trang quảng cáo

교열: hiệu đính , sửa

교정: sửa , hiệu đính

교통방송: phát thanh mgiao thông

구독하다: mua để học

구인란: mục tìm người

구직란: mục tìm việc

국영방송: đài truyền hình nhà nước

Kết quả hình ảnh cho truyền thông

그림책: sách hoạt hình

기사: bài báo

기자: nhà báo

난시청: khó nghe và nhìn ( do chướng ngại vật )

날씨란: mục thời tiết

녹화하다: ghi hình

녹평: đánh giá , bình luận

다큐멘터리: tư liệu , tài liệu

Kết quả hình ảnh cho làm phim

대중매체: phương tiện truyền thông

도서: thư viện

독자: độc giả

드라마: kịch , phim truyền hình

만화: hoạt hình

머리글: lời nói đầu

무협지: tạp chí võ hiệp

문화면: trang văn hóa

발간하다: phát hành

발행부수: số lượng phát hành

발행하다: phát hành

방송국: đài truyền hình , phát thanh

Hình ảnh có liên quan

방송망: mạng phát sóng

방송매체: phương tiện phát sóng

방송하다: phát sóng

방영하다: chiếu . trình chiếu

방청객: khán thính giả xem truyền hình

보도: đưa lên báo , tờ báo

부수: số lượng tờ báo

부제: phụ đề

사진기자: phóng viên ảnh

사회면: trang xã hội

사회자: người dẫn chương trình

생방송: phát sóng trực tiếp

생중계: truyền hình trực tiếp

서적: sách

서점: thư viện

석간: phát hành vào buổi tối

선전: tuyên truyền

Kết quả hình ảnh cho làm phim

소식: tin tức

속보: thông báo khẩn , tin khẩn

송년호: tờ cuối năm

수신료: chi phí nghe nhìn ( truyền hình cáp)

스포츠면: trang thể thao

시사: giải thích

시청료: chi phí nhận sóng ( nghe nhìn )

시청률: tỷ lệ người xem

신문: báo

신문배달: phát báo

Hình ảnh có liên quan

신청하다: đăng ký

싣다: đăng

아나운서: phát thanh viên

애독자: người hay mua đọc

언론: ngôn luận

언론매체: phương tiện ngôn luận

언론사: cơ quan ngôn luận

언록인: người làm báo

여성지: tạp trí phụ nữ

연출자: diễn viên

연출하다: diễn xuất

원고: bản thảo , nguyên gốc

원고료: tiền nhuận bút

월간지: tờ báo ra hàng tháng , nguyệt san

위성방송: truyền hình qua vệ tinh

위성중계: truyền hình vệ tinh

위인전: sách về những vĩ nhân

인쇄소: nhà in

자서전: hồi ký

작가: tác giả

잡지: tạp chí

재방송: phát lại

Kết quả hình ảnh cho làm phim

저서: viết sách

정기구독: mua đọc định kỳ

정치면: trang chính trị

제작하다: chế tác

조간: phát hành buổi sáng

조연출: trợ diễn

주파수: tần số sóng

중계하다: phát sóng

중앙방송: truyền hình trung ương

지면: mặt giấy

통신사: hãng thông tấn

찍다: quay , chụp ( ảnh )

채널: kênh 청취하다: nghe

취재하다: viết bài

출판사: nhà xuất bản

Chúc các bạn học tốt.

BTV7